🔍 Search: LẾCH THẾCH
🌟 LẾCH THẾCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구접스럽다
Tính từ
-
1
몹시 지저분하고 더럽다.
1 LÔI THÔI, LẾCH THẾCH: Bẩn thỉu và bề bộn. -
2
행동이나 상태가 좋지 않고 더럽다.
2 THẤP HÈN, TẦM THƯỜNG, ĐÁNG KHINH: Hành động hay tình trạng không tốt và bẩn thỉu.
-
1
몹시 지저분하고 더럽다.
-
추레하다
Tính từ
-
1
겉모습이 깨끗하지 못하고 생기가 없다.
1 XỘC XỆCH, LÔI THÔI, LUỘM THUỘM, LẾCH THẾCH: Hình dạng bên ngoài không được sạch sẽ và không có sinh khí. -
2
태도가 좋거나 바르지 못하다.
2 LUỘM THUỘM, LÔI THÔI: Thái độ không được tốt hoặc đúng đắn.
-
1
겉모습이 깨끗하지 못하고 생기가 없다.